• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nứt, rạn===== =====Giòn, dễ vỡ===== =====(thông tục) gàn, dở hơi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ngh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræki</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:50, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kræki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nứt, rạn
    Giòn, dễ vỡ
    (thông tục) gàn, dở hơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt rạn

    Oxford

    Adj.

    Covered with cracks.
    Crackiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X