• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Artful, cunn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krα:fti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:21, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'krα:fti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Artful, cunning, clever, shrewd, foxy, canny, wily, sly,scheming, calculating, designing, plotting, tricky, sneaky,deceitful, shifty, dodgy, guileful, insidious, double-dealing,two-faced, duplicitous, treacherous: That crafty beggar hasmade off with my life's savings.

    Oxford

    Adj.

    (craftier, craftiest) cunning, artful, wily.
    Craftilyadv. craftiness n. [OE cr‘ftig]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X