• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có vách ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krægi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'krægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có vách đứng
    dốc đứng
    lởm chởm

    Oxford

    Adj.

    (craggier, craggiest) 1 (esp. of a person's face) rugged;rough-textured.
    (of a landscape) having crags.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X