• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhồi sọ, sự luyện thi===== =====Đám đông chật ních===== =====(từ lóng) lời nói...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kræm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kræm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi sọ, sự luyện thi
    Đám đông chật ních
    (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

    Ngoại động từ

    Nhồi, nhét, tống vào
    Nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
    Nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)

    Nội động từ

    Ních đầy bụng, ngốn, nhồi
    Học luyện thi, ôn thi
    to cram for an examination
    học gạo để thi
    (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
    to cram up
    học nhồi nhét (một vấn đề)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chèn
    nhồi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhồi
    sự nuôi vỗ

    Nguồn khác

    • cram : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pack, stuff, overstuff, overcrowd, jam, fill: The car wascrammed to the top with suitcases.
    Study, burn the midnightoil, Literary lucubrate, Colloq grind, Brit swot: Bob can't goout because he's cramming for an exam.

    Oxford

    V.

    (crammed, cramming) 1 tr. a fill to bursting; stuff (theroom was crammed). b (foll. by in, into) force (a thing) into(cram the sandwiches into the bag).
    Tr. & intr. prepare foran examination by intensive study.
    Tr. (often foll. by with)feed (poultry etc.) to excess.
    Tr. & intr. colloq. eatgreedily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X