• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)===== ==Từ điển Oxf...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræmbəʊ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kræmbəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần)

    Oxford

    N.

    A game in which a player gives a word or verse-line to whicheach of the others must find a rhyme. [earlier crambe, app.allusive f. L crambe repetita cabbage served up again]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X