• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người luyện thi (cho học sinh)===== =====(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc===== =====(...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræmə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kræmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người luyện thi (cho học sinh)
    (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
    (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

    Oxford

    N.

    A person or institution that crams pupils for examinations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X