• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khó đọc (chữ)===== =====Chật hẹp, tù túng, không được tự do===== ::cramped pond ::ao tù =====Gò bó, kh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kræmpt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:51, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kræmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó đọc (chữ)
    Chật hẹp, tù túng, không được tự do
    cramped pond
    ao tù
    Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X