• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .crania=== =====(giải phẫu) sọ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sọ===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kreiniəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:16, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kreiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .crania

    (giải phẫu) sọ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sọ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp sọ

    Oxford

    N.

    (pl. craniums or crania) 1 the skull.
    The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X