• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tròng trành không vững, xộc xệch===== =====Ốm yếu===== =====Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræŋki</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kræŋki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tròng trành không vững, xộc xệch
    Ốm yếu
    Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
    Đồng bóng, hay thay đổi
    Quanh co, khúc khuỷu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    choòng chành
    lung lay

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Eccentric, odd, weird, strange, queer, peculiar, quirky,capricious, whimsical: He's a cranky old bird who hardly goesout at all.
    Testy, grouchy, crabby, short-tempered, surly,irascible, waspish, churlish, gruff, curmudgeonly, cantankerous,choleric, snappish, petulant, peevish, contentious, querulous,irritable, splenetic, Colloq crotchety: He's always crankybefore breakfast.

    Oxford

    Adj.

    (crankier, crankiest) 1 colloq. eccentric, esp. obsessedwith a particular theory (cranky ideas about women).
    Workingbadly; shaky.
    Esp. US ill-tempered or crotchety.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X