• Revision as of 00:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tròng trành không vững, xộc xệch
    Ốm yếu
    Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
    Đồng bóng, hay thay đổi
    Quanh co, khúc khuỷu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    choòng chành
    lung lay

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Eccentric, odd, weird, strange, queer, peculiar, quirky,capricious, whimsical: He's a cranky old bird who hardly goesout at all.
    Testy, grouchy, crabby, short-tempered, surly,irascible, waspish, churlish, gruff, curmudgeonly, cantankerous,choleric, snappish, petulant, peevish, contentious, querulous,irritable, splenetic, Colloq crotchety: He's always crankybefore breakfast.

    Oxford

    Adj.

    (crankier, crankiest) 1 colloq. eccentric, esp. obsessedwith a particular theory (cranky ideas about women).
    Workingbadly; shaky.
    Esp. US ill-tempered or crotchety.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X