• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kræni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kræni</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::tìm khắp xó xỉnh
    ::tìm khắp xó xỉnh
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đường rạn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường rạn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====kẽ nứt=====
    =====kẽ nứt=====
    =====khe hở=====
    =====khe hở=====
    -
    =====vết nứt=====
    +
    =====vết nứt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.=====
    =====Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.=====
    =====(pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.=====
    =====Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]=====
    =====Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kræni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nứt, vết nẻ
    a cranny in the wall
    vết nứt trên tường
    Xó xỉnh, góc tối tăm
    to search every cranny
    tìm khắp xó xỉnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường rạn

    Kỹ thuật chung

    kẽ nứt
    khe hở
    vết nứt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.
    Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X