• Revision as of 13:09, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /kræs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc, dày đặc; thô
    Thô bỉ
    Đần độn, dốt đặc
    crass mind
    trí óc đần độn
    crass ignorance
    sự dốt đặc

    Oxford

    Adj.

    Grossly stupid (a crass idea).
    Gross (crassstupidity).
    Literary thick or gross.
    Crassitude n.crassly adv. crassness n. [L crassus solid, thick]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X