• Revision as of 03:23, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giỏ chai
    sọt chai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giỏ
    giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)
    sọt
    thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)

    Nguồn khác

    • crate : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A large wickerwork basket or slatted woodencase etc. for packing esp. fragile goods for transportation.
    Sl. an old aeroplane or other vehicle.
    V.tr. pack in a crate.
    Crateful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. Du. krat basketetc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X