• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Nài xin, khẩn cầu===== ::to crave pardon ::xin lỗi =====Ao ước, thèm muốn, khao khát===== ::a [[soul]...)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kreiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::một tâm hồn khao khát tự do
    ::một tâm hồn khao khát tự do
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).=====
     
    - 
    -
    =====Intr. (foll. by for) long for; beg for (craved forcomfort).=====
     
    - 
    -
    =====Craver n. [OE crafian, rel. to ON krefja]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crave crave] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ache for]] , [[covet]] , [[cry out for]] , [[die for]] , [[dream]] , [[eat one]]’s heart out , [[fancy]] , [[give eyeteeth for]] , [[hunger for]] , [[itch for]] , [[long for]] , [[lust after]] , [[need]] , [[pine for]] , [[require]] , [[sigh for]] , [[spoil for]] , [[suspire]] , [[thirst for]] , [[want]] , [[yearn for]] , [[yen for]] , [[ask]] , [[beseech]] , [[call for]] , [[demand]] , [[entreat]] , [[implore]] , [[necessitate]] , [[petition]] , [[plead for]] , [[pray for]] , [[seek]] , [[solicit]] , [[supplicate]] , [[take]] , [[hunger]] , [[itch]] , [[thirst]] , [[beg]] , [[plead]] , [[pray]] , [[sue]] , [[ache]] , [[desire]] , [[hanker]] , [[hanker after]] , [[long]] , [[lust]] , [[request]] , [[yearn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abjure]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[not want]] , [[spurn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kreiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Nài xin, khẩn cầu
    to crave pardon
    xin lỗi
    Ao ước, thèm muốn, khao khát
    a soul craves for liberty
    một tâm hồn khao khát tự do


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X