• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kreiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kreiv</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::một tâm hồn khao khát tự do
    ::một tâm hồn khao khát tự do
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).=====
    =====Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).=====

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kreiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Nài xin, khẩn cầu
    to crave pardon
    xin lỗi
    Ao ước, thèm muốn, khao khát
    a soul craves for liberty
    một tâm hồn khao khát tự do

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).
    Intr. (foll. by for) long for; beg for (craved forcomfort).
    Craver n. [OE crafian, rel. to ON krefja]

    Tham khảo chung

    • crave : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X