• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kreiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Nài xin, khẩn cầu
    to crave pardon
    xin lỗi
    Ao ước, thèm muốn, khao khát
    a soul craves for liberty
    một tâm hồn khao khát tự do

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. a long for (craved affection). b beg for (craves ablessing).
    Intr. (foll. by for) long for; beg for (craved forcomfort).
    Craver n. [OE crafian, rel. to ON krefja]

    Tham khảo chung

    • crave : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X