• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hèn nhát===== ::to cry craven ::chịu thua, đầu hàng =====Sợ mất hết can đảm===== ===Danh từ=== =====K...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kreivən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kreivən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn nhát
    to cry craven
    chịu thua, đầu hàng
    Sợ mất hết can đảm

    Danh từ

    Kẻ hèn nhát

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (of a person, behaviour, etc.) cowardly;abject.
    N. a cowardly person.
    Cravenly adv. cravenness n.[ME cravand etc. perh. f. OF cravant‚ defeated, past part. ofcravanter ult. f. L crepare burst; assim. to -EN(3)]

    Tham khảo chung

    • craven : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X