• Revision as of 14:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kreiviŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thèm muốn, lòng khao khát

    Oxford

    N.

    (usu. foll. by for) a strong desire or longing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X