• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Diều (chim, sâu bọ)===== ::it sticks in my craw ::(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi đư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">krɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:10, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /krɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diều (gà, chim)

    Nguồn khác

    • craw : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Zool. the crop of a bird or insect.
    Stick in one's crawbe unacceptable. [ME, rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X