• Revision as of 17:55, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crayfish

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tôm sông

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. same) a large marine spiny lobster.
    V.intr. US retreat; back out. [var. of CRAYFISH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X