• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'krɔ:fiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) crayfish

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tôm sông
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. same) a large marine spiny lobster.
    V.intr. US retreat; back out. [var. of CRAYFISH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X