• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kr&#596;:l&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kr&#596;:l&#601;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====(kỹ thuật) đường chạy của xích=====
    =====(kỹ thuật) đường chạy của xích=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====máy kéo chạy xích=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===N.===
    +
    =====máy kéo chạy xích=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Sl. a person who behaves obsequiously in the hope ofadvantage.=====
    =====Sl. a person who behaves obsequiously in the hope ofadvantage.=====

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'krɔ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát
    Người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
    Vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
    Kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
    Xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
    ( số nhiều) quần yếm của trẻ con
    (thông tục) con rận, con chấy
    (kỹ thuật) đường chạy của xích

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy kéo chạy xích

    Oxford

    N.
    Sl. a person who behaves obsequiously in the hope ofadvantage.
    Anything that crawls, esp. an insect.
    A tractormoving on an endless chain.
    (usu. in pl.) esp. US a babysoverall for crawling in; rompers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X