• Revision as of 04:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'krɔ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát
    Người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
    Vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
    Kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
    Xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
    ( số nhiều) quần yếm của trẻ con
    (thông tục) con rận, con chấy
    (kỹ thuật) đường chạy của xích

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy kéo chạy xích

    Oxford

    N.

    Sl. a person who behaves obsequiously in the hope ofadvantage.
    Anything that crawls, esp. an insect.
    A tractormoving on an endless chain.
    (usu. in pl.) esp. US a babysoverall for crawling in; rompers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X