• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác crawfish ===Danh từ=== =====Tôm===== ::freshwater crayfish ::tôm đồng, tôm sông == Từ điển Kinh tế == ===Ng...)
    So với sau →

    17:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác crawfish

    Danh từ

    Tôm
    freshwater crayfish
    tôm đồng, tôm sông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tôm sông

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.
    A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X