• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác crawfish ===Danh từ=== =====Tôm===== ::freshwater crayfish ::tôm đồng, tôm sông == Từ điển Kinh tế == ===Ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kreifiʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'kreifiʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác crawfish

    Danh từ

    Tôm
    freshwater crayfish
    tôm đồng, tôm sông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tôm sông

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a small lobster-like freshwater crustacean.
    A crawfish. [ME f. OF crevice, crevis, ult. f. OHG krebizCRAB(1): assim. to FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X