• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kreiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kreiz</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 29:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khe rạn=====
    +
    =====khe rạn=====
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vết nứt nhỏ=====
    +
    =====vết nứt nhỏ=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====vết nứt li ti=====
    +
    =====vết nứt li ti=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nứt=====
    +
    =====nứt=====
    -
    =====rạn=====
    +
    =====rạn=====
    -
    =====vết nứt=====
    +
    =====vết nứt=====
    -
    =====vết rạn=====
    +
    =====vết rạn=====
    -
    =====vết rạn li ti=====
    +
    =====vết rạn li ti=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
     
    +
    -
    =====vạch ngấn của thùng đong=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fad, fashion, trend, enthusiasm, rage, mania, thing,obsession; last word, dernier cri: The craze for printedT-shirts goes on and on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. as crazed adj.) make insane (crazedwith grief).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr. produce fine surface cracks on (potteryglaze etc.). b intr. develop such cracks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A a usu.temporary enthusiasm (a craze for hula hoops). b the object ofthis.=====
    +
    =====vạch ngấn của thùng đong=====
    -
    =====An insane fancy or condition. [ME, orig. = break,shatter, perh. f. ON]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[chic]] , [[cry]] , [[enthusiasm]] , [[fashion]] , [[fever]] , [[furor]] , [[infatuation]] , [[in thing]] , [[kick ]]* , [[mania]] , [[mode]] , [[monomania]] , [[newest wrinkle]] , [[novelty]] , [[passion]] , [[preoccupation]] , [[rage]] , [[the last word]] , [[the latest thing]] , [[trend]] , [[vogue]] , [[wrinkle]] , [[fad]] , [[style]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bewilder]] , [[confuse]] , [[dement]] , [[derange]] , [[distemper]] , [[distract]] , [[drive mad]] , [[enrage]] , [[frenzy]] , [[infatuate]] , [[inflame]] , [[madden]] , [[unbalance]] , [[unhinge]] , [[break]] , [[chic]] , [[disarrange]] , [[fad]] , [[furor]] , [[infatuation]] , [[kick]] , [[loco]] , [[mania]] , [[mode]] , [[novelty]] , [[obsession]] , [[passion]] , [[rage]] , [[style]] , [[trend]] , [[vogue]] , [[wild]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[balance]] , [[clear up]] , [[steady]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /kreiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ham mê, sự say mê
    to have a craze for stamps
    say mê chơi tem
    (thông tục) mốt
    to be the craze
    trở thành cái mốt
    Sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên
    Vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

    Ngoại động từ

    Làm mất trí, làm điên cuồng
    Làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

    Nội động từ

    Loạn óc, mất trí, hoá điên
    Nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khe rạn

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    vết nứt nhỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vết nứt li ti

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt
    rạn
    vết nứt
    vết rạn
    vết rạn li ti

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch ngấn của thùng đong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X