• Revision as of 17:48, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Nội động từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng cót két

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kêu rắc rắc

    Oxford

    N. & v.

    N. a harsh scraping or squeaking sound.
    V.intr.
    Make a creak.
    A move with a creaking noise. b move stifflyand awkwardly. c show weakness or frailty under strain.
    Creakingly adv. [ME, imit.: cf. CRAKE, CROAK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X