• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (21:50, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kri:ki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kri:ki</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stiff orfrail (creaky joints). b (of a practice, institution, etc.)decrepit, dilapidated, outmoded.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Creakily adv. creakiness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kri:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X