• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kri:ki</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kri:ki</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.=====
    =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.=====

    03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kri:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (creakier, creakiest) 1 liable to creak.
    A stiff orfrail (creaky joints). b (of a practice, institution, etc.)decrepit, dilapidated, outmoded.
    Creakily adv. creakiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X