• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(creakier, creakiest) 1 liable to creak.===== ====...)
    So với sau →

    22:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Oxford

    Adj.

    (creakier, creakiest) 1 liable to creak.
    A stiff orfrail (creaky joints). b (of a practice, institution, etc.)decrepit, dilapidated, outmoded.
    Creakily adv. creakiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X