• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kri:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (creakier, creakiest) 1 liable to creak.
    A stiff orfrail (creaky joints). b (of a practice, institution, etc.)decrepit, dilapidated, outmoded.
    Creakily adv. creakiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X