• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem===== =====Hiệu bán sữa bơ, kem===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kri:məri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:35, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'kri:məri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem
    Hiệu bán sữa bơ, kem

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa hàng bán kem
    xưởng sản xuất kem

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a factory producing butter and cheese.
    Ashop where milk, cream, etc., are sold; a dairy. [CREAM, afterF cr‚merie]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X