• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có nhiều kem===== =====Mượt, mịn===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuộc kem===== ===...)
    So với sau →

    17:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều kem
    Mượt, mịn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kem

    Nguồn khác

    • creamy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (creamier, creamiest) 1 like cream in consistency orcolour.
    Rich in cream.
    Creamily adv. creaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X