• Revision as of 17:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều kem
    Mượt, mịn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kem

    Nguồn khác

    • creamy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (creamier, creamiest) 1 like cream in consistency orcolour.
    Rich in cream.
    Creamily adv. creaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X