• Revision as of 03:23, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kri:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều kem
    Mượt, mịn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kem

    Nguồn khác

    • creamy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (creamier, creamiest) 1 like cream in consistency orcolour.
    Rich in cream.
    Creamily adv. creaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X