• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sáng tạo, người tạo nên===== ::the Creator ::Tạo hoá == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ng...)
    So với sau →

    02:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sáng tạo, người tạo nên
    the Creator
    Tạo hoá

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tạo lập
    chương trình tạo lập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo viên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Originator, author, initiator, founder, father, inventor,architect, designer, framer, maker, prime mover: The creator ofthis painting must have been a genius.
    God, Supreme Being,the Deity: Some day you will have to answer to your Creator foryour sins.

    Oxford

    N.

    A person who creates.
    (as the Creator) God. [ME f. OFcreat(o)ur f. L creator -oris (as CREATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X