• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiểm tra chéo===== ===Động từ=== =====Kiểm tra chéo===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,krɔs'tʃek</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:07, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,krɔs'tʃek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra chéo

    Động từ

    Kiểm tra chéo

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểm tra chéo

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. check by a second or alternative method, or byseveral methods.
    N. an instance of cross-checking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X