• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cắt chéo; đường cắt chéo===== =====Đường tắt chéo===== ===Tính từ=== =====Cưa ngang khúc gỗ (trái với...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krɔskʌt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:27, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'krɔskʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt chéo; đường cắt chéo
    Đường tắt chéo

    Tính từ

    Cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc)
    a cross-cut blade
    lưỡi cưa ngang

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tương giao

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường cắt ngắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhát cắt
    nhát cắt thiết diện
    lò xuyên vỉa
    mặt cắt ngang
    tiết diện

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. cut across the main grain or axis.
    N. adiagonal cut, path, etc.
    Cross-cut saw a saw for cuttingacross the grain of wood.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X