• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'krɔslegd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:52, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'krɔslegd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chéo chân
    cross-legged progression
    đi bắt chéo chân

    Oxford

    Adj.

    With one leg crossed over the other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X