• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có đồng, chứa đồng===== =====(thuộc) đồng, như đồng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kju:priəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(thuộc) đồng, như đồng=====
    =====(thuộc) đồng, như đồng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đồng (I)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồng (I)=====
     +
    === Điện===
    =====bằng đồng=====
    =====bằng đồng=====
    =====có chứa đồng=====
    =====có chứa đồng=====
    -
    =====giống như đồng=====
    +
    =====giống như đồng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chứa đồng=====
    =====chứa đồng=====
    -
    =====đồng=====
    +
    =====đồng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or like copper. [LL cupreus f. cuprum copper]=====
    =====Of or like copper. [LL cupreus f. cuprum copper]=====

    17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kju:priəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đồng, chứa đồng
    (thuộc) đồng, như đồng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đồng (I)

    Điện

    bằng đồng
    có chứa đồng
    giống như đồng

    Kỹ thuật chung

    chứa đồng
    đồng

    Oxford

    Adj.
    Of or like copper. [LL cupreus f. cuprum copper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X