• (Khác biệt giữa các bản)
    (a)
    (sửa lỗi)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Dây cằm (chó)=====
    +
    =====Dây cằm (ngựa)=====
    =====Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế=====
    =====Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====
    =====Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 65: Dòng 64:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]
    :[[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[foster]] , [[help]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:04, ngày 24 tháng 3 năm 2009

    /kə:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây cằm (ngựa)
    Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
    to put (keep) a curb on one's anger
    kiềm chế cơn giận
    Bờ giếng, thành giếng; lề đường
    (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)

    Ngoại động từ

    Buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
    Kiềm chế, nén lại; hạn chế
    to curb one's anger
    nén giận
    Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mép đựng
    uốn (cong)

    Xây dựng

    kìm hãm
    đá bọc vỉa (hè)
    đá lát vỉa hè

    Kỹ thuật chung

    bờ
    bờ lề
    bờ rìa
    đá vỉa đường
    lề
    lề đường
    curb gutter
    rãnh lề đường
    vỉa đường
    vỉa hè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X