• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Bot. an inflorescence in which the primary ax...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">saim</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:55, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /saim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)

    Oxford

    N.

    Bot. an inflorescence in which the primary axis bears asingle terminal flower that develops first, the system beingcontinued by the axes of secondary and higher orders each with aflower (cf. RACEME).
    Cymose adj. [F, var. of cime summit,ult. f. Gk kuma wave]

    Tham khảo chung

    • cyme : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X