-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→Kinh tế)
Dòng 54: Dòng 54: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cá bơn=====+ =====cá bơn======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 63: Dòng 63: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dab&searchtitlesonly=yes dab] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dab&searchtitlesonly=yes dab] : bized+ ==Tiếng lóng==+ *''' Give your friends a form of a handshake by hitting one fist on top of the other and then alternating. '''+ *'''''Example:''' Give ya girl some dab, phool. ''+ {{slang}}+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 75: Dòng 80: =====Daub, poke, pat, tap, touch:Wipe it away with a dab of a damp cloth.==========Daub, poke, pat, tap, touch:Wipe it away with a dab of a damp cloth.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Tiếng lóng]]03:05, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tiếng lóng
- Give your friends a form of a handshake by hitting one fist on top of the other and then alternating.
- Example: Give ya girl some dab, phool.
SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ