-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)(→Tiếng lóng)
Dòng 64: Dòng 64: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dab&searchtitlesonly=yes dab] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dab&searchtitlesonly=yes dab] : bized==Tiếng lóng====Tiếng lóng==- *'''Give your friends a form of a handshake by hitting one fist on top of the other and then alternating.'''+ *'''Một kiểu bắt tay trong đó một người chạm vào nửa đầu bàn tay của người kia sau đó đổi ngược lại'''*'''''Example:''' Give ya girl some dab, phool. ''*'''''Example:''' Give ya girl some dab, phool. ''- {{slang}}+ Ví dụ: Ngố, bắt tay bạn gái cái nào!03:15, ngày 21 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tiếng lóng
- Một kiểu bắt tay trong đó một người chạm vào nửa đầu bàn tay của người kia sau đó đổi ngược lại
- Example: Give ya girl some dab, phool.
Ví dụ: Ngố, bắt tay bạn gái cái nào!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ