• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vẩy, rảy, nhúng ướt===== ===Nội động từ=== =====(nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, họ...)
    (đóng góp từ Dabble tại CĐ Kinhteđóng góp từ Dabble tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 19: Dòng 16:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====làm ướt=====
    +
    =====làm ướt=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 38: Dòng 35:
    =====Dabbler n. [16th c.: f. Du. dabbelen or DAB(1)]=====
    =====Dabbler n. [16th c.: f. Du. dabbelen or DAB(1)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    06:40, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'dæbl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vẩy, rảy, nhúng ướt

    Nội động từ

    (nghĩa bóng) ( + in, at) làm theo kiểu tài tử, học đòi
    to dabble in poetry
    học đòi làm thơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ướt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dip, splash, spatter, sprinkle, bespatter, besprinkle,bedabble: I sat on the rock, dabbling my toes in the pool.
    Dabble in or with or at. tinker, trifle (with), potter or USputter, dally, Colloq fool (around or about or with or aboutwith): She's not seriously interested in music - she justdabbles in it.

    Oxford

    V.

    Intr. (usu. foll. by in, at) take a casual or superficialinterest or part (in a subject or activity).
    Intr. move thefeet, hands, etc. about in (usu. a small amount of) liquid.
    Tr. wet partly or intermittently; moisten, stain, splash.
    Dabbler n. [16th c.: f. Du. dabbelen or DAB(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X