• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (Thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    /də'kɔit/
    =====( Anh-ấn) thổ phỉ=====
    =====( Anh-ấn) thổ phỉ=====
    -
    də'kɔit
     

    07:58, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    /də'kɔit/

    ( Anh-ấn) thổ phỉ

    Oxford

    N.

    (in India or Burma) a member of a band of armed robbers.[Hindi dakait f. daka gang-robbery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X