• Revision as of 07:51, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh-ấn) thổ phỉ

    də'kɔit


    Oxford

    N.

    (in India or Burma) a member of a band of armed robbers.[Hindi dakait f. daka gang-robbery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X