• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'d&#230;di</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'d&#230;di</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Như dad=====
    =====Như dad=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bố=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bố=====
    -
    =====ba=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====ba=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) colloq.=====
    =====(pl. -ies) colloq.=====

    17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dædi/

    Thông dụng

    Cách viết khác dad

    Như dad

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bố

    Kỹ thuật chung

    ba

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq.
    Father.
    (usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).
    US a harvestman. [DAD +-Y(3)]

    Tham khảo chung

    • daddy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X