• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác dad =====Như dad===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bố===== == Từ điển Kỹ thuật chun...)
    So với sau →

    17:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác dad

    Như dad

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ba

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) colloq.
    Father.
    (usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).
    US a harvestman. [DAD +-Y(3)]

    Tham khảo chung

    • daddy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X