• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác daffodilly ::'d“f”daun'dili ::danh từ =====(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng===== =====Màu vàng nhạt==...)
    So với sau →

    05:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác daffodilly

    'd“f”daun'dili
    danh từ
    (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
    Màu vàng nhạt

    Tính từ

    Vàng nhạt

    Oxford

    N.

    A a bulbous plant, Narcissus pseudonarcissus, with ayellow trumpet-shaped crown. b any of various otherlarge-flowered plants of the genus Narcissus. c a flower of anyof these plants.
    A pale-yellow colour. [earlier affodill, asASPHODEL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X